• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lễ độ, phép lịch sự===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Courtesy, politeness, respect, comi...)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">si´viliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự lễ độ, phép lịch sự=====
    =====Sự lễ độ, phép lịch sự=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Courtesy, politeness, respect, comity, urbanity, amiability,consideration, courteousness, cordiality, propriety, tact,diplomacy, politesse, protocol: Despite his rude behaviour ather dinner-party, she treats him with great civility.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 politeness.=====
     
    -
    =====An act of politeness. [ME f.OF civilit‚ f. L civilitas -tatis (as CIVIL)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[courteousness]] , [[genteelness]] , [[gentility]] , [[mannerliness]] , [[politeness]] , [[politesse]] , [[courtesy]] , [[pleasantry]] , [[propriety]] , [[affability]] , [[amenity]] , [[comity]] , [[compliance]] , [[decorum]] , [[respect]] , [[tact]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[discourtesy]] , [[incivility]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /si´viliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lễ độ, phép lịch sự

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X