-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Văn minh===== =====Khai hoá===== =====Lễ phép; lịch sự===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sivi¸laizd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Lễ phép; lịch sự==========Lễ phép; lịch sự=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advanced]] , [[civil]] , [[cultured]] , [[educated]] , [[enlightened]] , [[humane]] , [[refined]] , [[sophisticated]] , [[urbane]] , [[cultivated]] , [[polished]] , [[well-bred]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined , sophisticated , urbane , cultivated , polished , well-bred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ