• /əd'vɑ:nst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
    an advanced method of production
    phương pháp sản xuất tiên tiến
    advanced ideas
    tư tưởng tiến bộ
    Cao, cấp cao
    to be advanced in years
    đã cao tuổi
    advanced mathematics
    toán cấp cao
    advanced students
    học sinh đại học ở các lớp cao

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đánh lửa quá sớm

    Toán & tin

    cao cấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , behind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X