• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cô bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chị bán hàng===== =====cô bán hàng===== ...)
    Hiện nay (08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'seizgə:l</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 10:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====chị bán hàng=====
    +
    -
    =====bán hàng=====
    +
    =====chị bán hàng=====
    -
    =====nữ mậu dịch viên=====
    +
    =====cô bán hàng=====
    -
    =====nữ nhân viên bán hàng=====
    +
    =====nữ mậu dịch viên=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====nữ nhân viên bán hàng=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A saleswoman.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clerk]] , [[salesclerk]] , [[salesman]] , [[salesperson]] , [[saleswoman]] , [[vender]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'seizgə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chị bán hàng
    cô bán hàng
    nữ mậu dịch viên
    nữ nhân viên bán hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X