-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đánh cờ) quân cờ tháp (như) castle===== =====(động vật học) con quạ===== =====Người cờ gian bạc lận===== ...)n (ct)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rƱk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====(cờ vua) quân xe (như) [[castle]]=====- =====(đánhcờ) quâncờ tháp(như) castle=====+ - + =====(động vật học) con quạ==========(động vật học) con quạ=====+ =====Người cờ gian bạc lận=====- =====Người cờ gian bạc lận========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Bịp (ai) trong cờ bạc==========Bịp (ai) trong cờ bạc=====+ =====Bán giá cắt cổ (khách hàng)=====+ [[Category:Thông dụng]]- =====Bán giá cắt cổ (khách hàng)=====+ ===Hình thái từ===- Category:Thông dụng]]+ *Ved : [[Rooked]]+ *Ving: [[Rooking]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bilk]] , [[cheater]] , [[cozener]] , [[defrauder]] , [[sharper]] , [[swindler]] , [[trickster]] , [[victimizer]]+ =====verb=====+ :[[bilk]] , [[cozen]] , [[defraud]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[swindle]] , [[victimize]] , [[bamboozle]] , [[castle]] , [[cheat]] , [[deceive]] , [[fleece]] , [[steal]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ