• /´kʌzən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (văn học)

    Lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
    to cozen somebody into doing something
    lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X