-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified===== ::a sanctimonious smile ::một nụ cười ra vẻ cao đ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸sæηkti´mounjəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: ::một nụ cười ra vẻ cao đạo::một nụ cười ra vẻ cao đạo- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Hypocritical, self-righteous, canting, mealy-mouthed,holier-than-thou, Pharisaical, pietistic, unctuous, Tartuffian,Colloq goody-goody, Chiefly Brit smarmy Slang Brit pi: Iwondered what happened to all that sanctimonious talk aboutputting his family first?=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Making a show of sanctity or piety.=====- =====Sanctimoniouslyadv. sanctimoniousness n. sanctimony n.[L sanctimoniasanctity (as SAINT)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bigoted]] , [[canting]] , [[deceiving]] , [[false]] , [[goody-goody ]]* , [[holier-than-thou ]]* , [[hypocritical]] , [[insincere]] , [[pharisaical]] , [[pietistic]] , [[pious]] , [[preachy]] , [[self-satisfied]] , [[smug]] , [[stuffy]] , [[unctuous]] , [[pecksniffian]] , [[pharisaic]] , [[phony]] , [[two-faced]] , [[holier than thou]] , [[holy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[humble]] , [[meek]] , [[modest]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigoted , canting , deceiving , false , goody-goody * , holier-than-thou * , hypocritical , insincere , pharisaical , pietistic , pious , preachy , self-satisfied , smug , stuffy , unctuous , pecksniffian , pharisaic , phony , two-faced , holier than thou , holy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ