-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gà, thịt gà===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, th...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">faul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Gà, thịt gà=====+ =====Gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)=====Dòng 17: Dòng 12: =====Bắn chim; đánh bẫy chin==========Bắn chim; đánh bẫy chin=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chim=====+ === Kinh tế ===+ =====chim=====- =====gà=====+ =====gà=====- =====thú săn=====+ =====thú săn=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fowl fowl] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bird]] , [[capon]] , [[chick]] , [[chicken]] , [[cock]] , [[duck]] , [[game]] , [[goose]] , [[hen]] , [[pheasant]] , [[rooster]] , [[turkey]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====(pl. same or fowls)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any domesticcockor hen ofvarious gallinaceous birds,kept for eggs and flesh.=====+ - + - =====Theflesh of birds,esp. a domestic cock orhen,as food.=====+ - + - =====Archaic(except in comb. or collect.) a bird (guineafowl; wildfowl).=====+ - + - =====V.intr. catch or hunt wildfowl.=====+ - + - =====Fowl cholera see CHOLERA.fowl pest an infectious virus disease of fowls. fowl-run 1 aplace where fowls may run.=====+ - + - =====A breeding establishment forfowls.=====+ - + - =====Fowler n. fowling n.[OE fugol f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ