• /tʃik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà con; chim con
    Trẻ nhỏ
    the chicks
    con cái trong nhà
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
    to have neither chick nor child
    không có con
    one chick keeps a hen busy
    (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

    Chuyên ngành

    Y học

    thử nghiệm để xác định sự mẫn cảm với bệnh bạch hầu

    Kinh tế

    gà con

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X