• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)===== ::to lam into somebody ::quật ai, đánh ai ===Danh từ===...)
    Hiện nay (16:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">læm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    ::bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất
    ::bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sét chịu lửa=====
    +
    -
    =====sét pha cát=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sét chịu lửa=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sét pha cát=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lam&submit=Search lam] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lam lam] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lam lam] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[abscond]] , [[break out]] , [[decamp]] , [[flee]] , [[fly]] , [[get away]] , [[run away]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[break]] , [[breakout]] , [[decampment]] , [[escapement]] , [[flight]] , [[getaway]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /læm/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
    to lam into somebody
    quật ai, đánh ai

    Danh từ

    Sự chạy trốn, sự trốn tránh
    to be on the lam
    bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sét chịu lửa
    sét pha cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X