-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'plætə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đĩa hát=====+ - + - =====đồng nghĩa với disk=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đĩa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Serving dish, server, salver, tray, plate, dish: Waiterswalked among the guests with platters of hot hors-d'oeuvres.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A large flat dish or plate, esp. for food.=====+ - + - =====Colloq. agramophone record.=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Toán & tin ===+ =====đĩa hát=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=platter platter]:National Weather Service+ =====đồng nghĩa với disk=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đĩa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[charger]] , [[disc]] , [[dish]] , [[disk]] , [[plate]] , [[record]] , [[salver]] , [[tray]] , [[trencher]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ