-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) thoải mái; không trịnh trọng===== Category:Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'leidbæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ========(thông tục) thoải mái; không trịnh trọng==========(thông tục) thoải mái; không trịnh trọng=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[easygoing]] , [[lax]] , [[low-pressure]] , [[mellow]] , [[undemanding]] , [[unhurried]] , [[casual]] , [[easy]] , [[informal]] , [[natural]] , [[relaxed]] , [[spontaneous]] , [[unceremonious]] , [[unrestrained]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual , easy , informal , natural , relaxed , spontaneous , unceremonious , unrestrained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
