-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thực hành===== ::to have hands-on experience of electronic devices ::có kinh nghiệm thực hành v...)(thực tế,tai nghe mắt thấy)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hændʒ´ɔn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Thực hành==========Thực hành=====::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử+ ===== Thực tế=====+ ===== Tai nghe mắt thấy=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====tại chỗ=====+ =====thực tiễn=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tại chỗ=====+ - + - =====thực tiễn=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hands-on hands-on] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hands-on hands-on] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Thực hành
- to have hands-on experience of electronic devices
- có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ