-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - /fein/ ---> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ????????????????????(???)?????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????+ ===động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/===- + ===== xin miễn=====- ==Oxford==+ ::[[fain]] [[i]] [[goal]] [[keeping !] ]- ===Adj. & adv.===+ :: tớ giữ gôn à, xin miễn- + ===tính từ===- =====Archaic=====+ ===== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====- + ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng=====- =====Predic.adj. (foll. by to + infin.)=====+ - + - =====Willing under the circumstances to.=====+ - + - =====Left with no alternativebut to.=====+ - =====Adv. gladly (esp.would fain).[OE f‘gen f. Gmc]=====+ ===phó từ===+ ===== vui lòng=====+ ::[[he]] [[would]] [[fain]] [[depart] ]+ :: nó vui lòng ra đi+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[fained]]+ * Ving:[[faining]]- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fain fain]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acquiescent]] , [[agreeable]] , [[game]] , [[minded]] , [[ready]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ