• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /fein/ ---> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ????????????????????(???)?????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
    +
    ===động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/===
    -
     
    +
    ===== xin miễn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ::[[fain]] [[i]] [[goal]] [[keeping !] ]
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    :: tớ giữ gôn à, xin miễn
    -
     
    +
    ===tính từ===
    -
    =====Archaic=====
    +
    ===== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====
    -
     
    +
    ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng=====
    -
    =====Predic.adj. (foll. by to + infin.)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Willing under the circumstances to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Left with no alternativebut to.=====
    +
    -
    =====Adv. gladly (esp. would fain). [OE f‘gen f. Gmc]=====
    +
    ===phó từ===
     +
    ===== vui lòng=====
     +
    ::[[he]] [[would]] [[fain]] [[depart] ]
     +
    :: nó vui lòng ra đi
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fained]]
     +
    * Ving:[[faining]]
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fain fain] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acquiescent]] , [[agreeable]] , [[game]] , [[minded]] , [[ready]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fein/

    Thông dụng

    động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/

    xin miễn
    fain i goal [[keeping !] ]
    tớ giữ gôn à, xin miễn

    tính từ

    đành bằng long, đành đồng ý, đành phải
    ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng

    phó từ

    vui lòng
    he would fain [[depart] ]
    nó vui lòng ra đi

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acquiescent , agreeable , game , minded , ready

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X