-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - /fein/ ---> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: ===tính từ======tính từ======== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải========== đành bằng long, đành đồng ý, đành phải=====- ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vuilong=====+ ===== ( từ hiếm, nghĩa hiếm), sẵn sàng, vui lòng=====+ ===phó từ======phó từ======== vui lòng========== vui lòng=====::[[he]] [[would]] [[fain]] [[depart] ]::[[he]] [[would]] [[fain]] [[depart] ]:: nó vui lòng ra đi:: nó vui lòng ra đi+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[fained]]+ * Ving:[[faining]]- == Oxford==- ===Adj. & adv.===- - =====Archaic=====- - =====Predic.adj. (foll. by to + infin.)=====- - =====Willing under the circumstances to.=====- - =====Left with no alternativebut to.=====- - =====Adv. gladly (esp. would fain). [OE f‘gen f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fain fain]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acquiescent]] , [[agreeable]] , [[game]] , [[minded]] , [[ready]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ