-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)n (Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">di:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 10: Dòng 4: =====Việc làm, hành động, hành vi==========Việc làm, hành động, hành vi=====::[[a]] [[good]] [[deed]]::[[a]] [[good]] [[deed]]- ::hành động tốt, việc làm tốt+ ::hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử::[[to]] [[combine]] [[words]] [[and]] [[deed]]::[[to]] [[combine]] [[words]] [[and]] [[deed]]::kết hợp lời nói với việc làm::kết hợp lời nói với việc làmDòng 39: Dòng 33: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*số nhiều : [[deeds]]*số nhiều : [[deeds]]- + *V-ing: [[ deeding]]- == Xây dựng==+ *V-ed: [[ deeded]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng nhượng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng thư=====+ - + - =====văn bản=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chứng thư=====+ - ::[[contract]] [[by]] [[deed]]+ - ::hợp đồng bằng chứng thư+ - ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]+ - ::chứng thư chuyển nhượng+ - ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]+ - ::chứng thư giàn xếp nợ+ - ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]+ - ::chứng thư thu xếp nợ nần+ - ::[[deed]] [[of]] [[assignment]]+ - ::chứng thư chuyển nhượng+ - ::[[deed]] [[of]] [[indemnity]]+ - ::chứng thư bồi thường+ - ::[[deed]] [[of]] [[inspectorship]]+ - ::chứng thư quyền thanh tra+ - ::[[deed]] [[of]] [[relief]]+ - ::chứng thư dứt nợ+ - ::[[deed]] [[poll]]+ - ::chứng thư đơn phương+ - ::[[guarantee]] [[deed]]+ - ::chứng thư bảo chứng+ - ::[[notarial]] [[deed]]+ - ::chứng thư công chứng+ - ::[[notarized]] [[deed]]+ - ::chứng thư đã công chứng+ - ::[[quictlaim]] [[deed]]+ - ::chứng thư từ bỏ quyền+ - ::[[quitclaim]] [[deed]]+ - ::chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)+ - ::[[tax]] [[deed]]+ - ::chứng thư thuế+ - ::[[title]] [[deed]]+ - ::chứng thư sở hữu (đất)+ - ::[[trust]] [[deed]] (trust-deed)+ - ::chứng thư tín thác+ - ::[[vesting]][[deed]]+ - ::chứng thư giao tài sản+ - ::[[vesting]] [[deed]]+ - ::chứng thư trao tài sản+ - ::[[vesting]] [[deed]]+ - ::chứng thư ủy quyền+ - ::[[warranty]] [[deed]]+ - ::chứng thư bảo đảm+ - =====chứng thư khế ước=====+ - + - =====chứng từ khế ước=====+ - + - =====giấy tờ=====+ - + - =====hành động=====+ - + - =====hành vi=====+ - + - =====văn bản=====+ - + - =====văn kiện=====+ - ::[[deed]] [[box]]+ - ::hộp văn kiện+ - ::[[quitclaim]] [[deed]]+ - ::văn kiện tước quyền đòi chi trả+ - ::[[trust]] [[deed]]+ - ::Văn kiện ủy thác- Deed of Trust+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deed deed] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deed&searchtitlesonly=yes deed] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Act, action; performance: Their deeds did not match theirpromises.=====+ - + - =====Exploit, feat, achievement, accomplishment: We arehere to honour her for her many deeds, both on and off thetennis court. 3 title(-deed), document, instrument, indenture,contract, agreement: The bank holds the title-deed until themortgage is paid off.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thing done intentionally or consciously.=====+ - + - =====Abrave, skilful, or conspicuous act.=====+ - + - =====Actual fact orperformance (kind in word and deed; in deed and not in name).=====+ - + - =====Law a written or printed document often used for a legaltransfer of ownership and bearing the disposer's signature.=====+ - + - =====V.tr. US convey or transfer by legal deed.=====+ - + - =====Deed-box astrong box for keeping deeds and other documents. deed ofcovenant an agreement to pay a specified amount regularly to acharity etc., enabling the recipient to recover the tax paid bythe donor on an equivalent amount of income. deed poll a deedmade and executed by one party only, esp. to change one's name(the paper being polled or cut even, not indented). [OE ded f.Gmc:cf. DO(1)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
