-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ouvə'raid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .overrode, .overridden======Ngoại động từ .overrode, .overridden===Dòng 29: Dòng 21: * past [[overrode]]* past [[overrode]]* PP : [[overridden]]* PP : [[overridden]]- * V_ing : [[]]- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cưỡi qua=====- - =====hủy bỏ=====- - =====khống chế được=====- - =====làm mất hiệu lực=====- - =====ghi đè=====- - =====giành quyền=====- - =====sự giành được quyền=====- - =====sự xoắn quá=====- - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====suất lũy tiến/phụ trội=====- - =====vi phạm luật, hợp đồng=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr. (past -rode; past part. -ridden) 1 have orclaim precedence or superiority over (an overridingconsideration).=====- =====A intervene and make ineffective. binterrupt the action of (an automatic device) esp. to takemanual control.=====+ ==Chuyên ngành==- =====A trample down or underfoot. b supersedearrogantly.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cưỡi qua=====- =====Extend over, esp. (of a part of a fractured bone)overlap (another part).=====+ =====hủy bỏ=====- =====Ride over (enemy country).=====+ =====khống chế được=====- =====Exhaust(a horse etc.) by hard riding.=====+ =====làm mất hiệu lực=====- =====N.=====+ =====ghi đè=====- =====The action or process ofsuspending an automatic function.=====+ =====giành quyền=====- =====A device for this.=====+ =====sự giành được quyền=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự xoắn quá=====+ === Kinh tế ===+ =====suất lũy tiến/phụ trội=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=override override] : National Weather Service+ =====vi phạm luật, hợp đồng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=override override]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abrogate]] , [[annul]] , [[cancel]] , [[defeat]] , [[nullify]] , [[quash]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[supersede]] , [[trample upon]] , [[veto]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ