• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:18, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´teik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Vượt=====
    =====Vượt=====
    ::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]
    ::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]
    -
    ::không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
    +
    ::không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt
    ::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]
    ::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]
    ::say rượu
    ::say rượu
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * past [[overtook]]
    * past [[overtook]]
    Dòng 26: Dòng 20:
    * V_ing : [[]]
    * V_ing : [[]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vượt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a storm, misfortune,etc.) come suddenly or unexpectedly upon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Become level withand exceed (a compared value etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overtake overtake] : Chlorine Online
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====vượt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[befall]] , [[better]] , [[catch up with]] , [[come upon]] , [[engulf]] , [[gain on]] , [[get past]] , [[get to]] , [[happen]] , [[hit]] , [[leave behind]] , [[outdistance]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[overhaul]] , [[overwhelm]] , [[reach]] , [[strike]] , [[take by surprise]] , [[catch up]] , [[apprehend]] , [[approach]] , [[attain]] , [[catch]] , [[pass]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fall behind]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸ouvə´teik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overtook; .overtaken

    Bắt kịp, vượt
    Xảy đến bất thình lình cho (ai)

    Nội động từ

    Vượt
    never overtake on a curve
    không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt
    to be overtaken in drink
    say rượu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vượt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X