• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tu:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)=====
    =====Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====(âm nhạc) thổi (kèn)=====
    =====(âm nhạc) thổi (kèn)=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)=====
    =====Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Tooted]]
    *Ved : [[Tooted]]
    *Ving: [[Tooting]]
    *Ving: [[Tooting]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blow]] , [[declare]] , [[honk]] , [[proclaim]] , [[shout]] , [[sound]] , [[spree]] , [[trumpet]] , [[whistle]]

    Hiện nay

    /tu:t/

    Thông dụng

    Danh từ
    Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..)
    Ngoại động từ
    (âm nhạc) thổi (kèn)
    Nội động từ
    Bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X