-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rƱki</font>'''/==========/'''<font color="red">'rƱki</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::một trung vệ mới non choẹt::một trung vệ mới non choẹt- == Oxford==- ===N.===- - =====Sl.=====- - =====A new recruit, esp. in the army or police.=====- - =====US anew member of a sports team. [corrupt. of recruit, afterROOK(1)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rookie rookie]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amateur]] , [[apprentice]] , [[beginner]] , [[colt ]]* , [[cub ]]* , [[fledgling]] , [[freshman]]/woman , [[greenhorn]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new kid on the block ]]* , [[tenderfoot ]]* , [[trainee]] , [[abecedarian]] , [[freshman]] , [[initiate]] , [[novice]] , [[novitiate]] , [[tenderfoot]] , [[tyro]] , [[buck private]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amateur , apprentice , beginner , colt * , cub * , fledgling , freshman/woman , greenhorn , neophyte , newcomer , new kid on the block * , tenderfoot * , trainee , abecedarian , freshman , initiate , novice , novitiate , tenderfoot , tyro , buck private
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ