-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 14: Dòng 6: =====Lắp vào==========Lắp vào=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Past: [[inlaid]]*Past: [[inlaid]]*PP: [[inlaid]]*PP: [[inlaid]]*V-ing: [[inlaying]]*V-ing: [[inlaying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kết vỏ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết vỏ=====- =====dát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dát=====- =====lắp, trám=====+ =====lắp, trám=====- =====lát (gỗ)=====+ =====lát (gỗ)=====- =====lớp đệm=====+ =====lớp đệm=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====sự dát=====+ =====sự dát=====- =====sự khảm=====+ =====sự khảm=====::[[woodened]] [[inlay]]::[[woodened]] [[inlay]]::sự khảm gỗ::sự khảm gỗ- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V. & n.===+ =====verb=====- + :[[inset]] , [[tessellate]] , [[veneer]] , [[decorate]] , [[trim]]- =====V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(as inlaid adj.) (of a piece of furniture etc.) ornamented byinlaying.=====+ - + - =====Insert (a page,an illustration,etc.) in a spacecut in a larger thicker page.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Inlaid work.=====+ - + - =====Materialinlaid.=====+ - + - =====A filling shaped to fit a tooth-cavity.=====+ - + - =====Inlayer n.[IN-(2) + LAY(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inlay inlay]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inlay inlay]: Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
