-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´ni:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: * Ving:[[annealing]]* Ving:[[annealing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ủ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ram=====+ - + - =====sự ram=====+ - + - =====tôi (thép)=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly, esp. to toughen it.=====+ - =====Toughen.=====+ === Xây dựng===+ =====nung=====- =====N. treatment byannealing.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự ủ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ram=====- =====Annealer n. [OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]=====+ =====sự ram=====- ==Tham khảo chung==+ =====tôi (thép)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[toughen]] , [[temper]] , [[harden]] , [[thicken]] , [[fuse]] , [[heat]] , [[strengthen]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[soften]] , [[weaken]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anneal anneal] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=anneal&x=0&y=0 anneal] : semiconductorglossary+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- *[http://foldoc.org/?query=anneal anneal] : Foldoc+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ