• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:59, ngày 10 tháng 11 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´ni:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[annealing]]
    * Ving:[[annealing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ram=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ram=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tôi (thép)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly, esp. to toughen it.=====
    +
    -
    =====Toughen.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nung=====
    -
    =====N. treatment byannealing.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự ủ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ram=====
    -
    =====Annealer n. [OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]=====
    +
    =====sự ram=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tôi (thép)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[toughen]] , [[temper]] , [[harden]] , [[thicken]] , [[fuse]] , [[heat]] , [[strengthen]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[soften]] , [[weaken]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anneal anneal] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=anneal&x=0&y=0 anneal] : semiconductorglossary
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=anneal anneal] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ə´ni:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu
    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nung

    Cơ khí & công trình

    sự ủ

    Kỹ thuật chung

    ram
    sự ram
    tôi (thép)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    soften , weaken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X