• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:31, ngày 17 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Thêm phiên âm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">/ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khử ô nhiễm=====
    +
    =====khử ô nhiễm=====
    -
    =====khử trùng=====
    +
    =====khử trùng=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tẩy uế=====
    +
    =====tẩy uế=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disinfect disinfect] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disinfect disinfect] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Clean, cleanse, purify, purge, sanitize, fumigate,decontaminate, sterilize: The bedding will have to bedisinfected before it can be used.=====
    +
    :[[antisepticize]] , [[cleanse]] , [[decontaminate]] , [[deodorize]] , [[fumigate]] , [[purify]] , [[sanitize]] , [[sterilize]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[dirty]] , [[pollute]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Cleanse (a wound, a room, clothes, etc.) of infection,esp. with a disinfectant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disinfection n. [F d‚sinfecter (asDIS-, INFECT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    //ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy uế

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử ô nhiễm
    khử trùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩy uế

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dirty , pollute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X