-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: *Ving: [[Gabbing]]*Ving: [[Gabbing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lỗ đào=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dao đẽo=====+ - + - =====đoạn chìa=====+ - + - =====lỗ=====+ - + - =====vết khía=====+ - + - =====vết lõm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Jabber, gabble, chatter, gibber, blather or blether,prate, prattle, blab, gossip, Colloq Brit natter, witter, Slangjaw, yack, US run off at the mouth: Stop gabbing and get onwith your work!=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Chatter, chit-chat, prattle, jibber-jabber, jabber,gossip, blarney, blather or blether, tittle-tattle; cackle,moonshine, nonsense, drivel, twaddle, rubbish, gobbledegook orgobbledygook, mumbo-jumbo, poppycock, bunk or bunkum,balderdash, stuff and nonsense, hogwash, eyewash, Colloq piffle,flummery, rot, bull, codswallop, Slang bullshit, horseshit,shit, crap, garbage, Chiefly Brit tosh, balls: He had nothingimportant to say - just a lot of gab.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Colloq. talk, chatter, twaddle.=====+ === Xây dựng===+ =====lỗ đào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dao đẽo=====- =====Gift of the gab thefacility of speaking eloquently or profusely.=====+ =====đoạn chìa=====- =====Gabber n.[17th-c. var. of GOB(1)]=====+ =====lỗ=====- ==Tham khảo chung==+ =====vết khía=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gab gab] : National Weather Service+ =====vết lõm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gab&submit=Search gab] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gab gab]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gab gab]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=gab gab]: Foldoc+ :[[blab ]]* , [[blather ]]* , [[chat]] , [[chitchat ]]* , [[gossip]] , [[idle talk]] , [[loquacity]] , [[palaver ]]* , [[prattle]] , [[small talk ]]* , [[talk]] , [[t]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ