• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gaun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[gowning]]
    *Ving: [[gowning]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A loose flowing garment, esp. a long dress wornby a woman.=====
     
    - 
    -
    =====The official robe of an alderman, judge, cleric,member of a university, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A surgeon's overall.=====
     
    - 
    -
    =====Themembers of a university as distinct from the permanent residentsof the university town (cf. TOWN).=====
     
    -
    =====V.tr. (usu. as gownedadj.) attire in a gown. [ME f. OF goune, gon(n)e f. LL gunnafur garment: cf. med. Gk gouna fur]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clothes]] , [[costume]] , [[frock]] , [[garb]] , [[garment]] , [[habit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /gaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) áo tôga ( La-mã xưa)
    Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
    an evening gown
    áo dài mặc buổi tối
    Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
    Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
    town and gown
    dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X