• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đi bắt sò)
    Hiện nay (11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'&#596;ist&#601;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Đi bắt sò=====
    =====Đi bắt sò=====
    -
    ::[[the]] [[world]] [[is]] [[one]][['s]]/somebody's]] [[oyster]]
    +
    ::[[the]] [[world]] [[is]] [[one]][['s]]/[[somebody]][['s]] [[oyster]]
    ::như world
    ::như world
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bê nguyên con=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====con sò=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oyster oyster] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of various bivalve molluscs of the family Ostreidae orAviculidae, esp. an edible kind, Ostrea edulus, of Europeanwaters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An oyster-shaped morsel of meat in a fowl's back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something regarded as containing all that one desires (the worldis my oyster).=====
    +
    -
    =====(in full oyster-white) a white colour with agrey tinge.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bê nguyên con=====
    -
    =====A blue-flowered plant, Mertensia maritima, growingon beaches. [ME & OF oistre f. L ostrea, ostreum f. Gk ostreon]=====
    +
    =====con sò=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bivalve]] , [[mollusk]] , [[shellfish]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ɔistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con hàu
    Miếng lườn gà
    as dumb as an oyster
    câm như hến

    Nội động từ

    Đi bắt sò
    the world is one's/somebody's oyster
    như world

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bê nguyên con
    con sò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X