• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (08:10, ngày 11 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">wʌn'self</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">wʌn'self</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ phản thân===
    ===Đại từ phản thân===
    - 
    =====Bản thân mình, tự mình, chính mình=====
    =====Bản thân mình, tự mình, chính mình=====
    ::[[to]] [[speak]] [[of]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[speak]] [[of]] [[oneself]]
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[to]] [[think]] [[to]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[think]] [[to]] [[oneself]]
    ::tự nghĩ
    ::tự nghĩ
    - 
    =====Dùng để nhấn mạnh one=====
    =====Dùng để nhấn mạnh one=====
    ::[[one]] [[think]] [[that]]..
    ::[[one]] [[think]] [[that]]..
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::Tỉnh trí lại
    ::Tỉnh trí lại
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The reflexive and (in apposition) emphatic form of one(kill oneself; one has to do it oneself).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oneself oneself] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /wʌn'self/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân

    Bản thân mình, tự mình, chính mình
    to speak of oneself
    nói về bản thân mình
    to think to oneself
    tự nghĩ
    Dùng để nhấn mạnh one
    one think that..
    người ta nghĩ rằng..

    Cấu trúc từ

    all by oneself
    một mình
    Không cần sự giúp đỡ
    to come to oneself
    tỉnh lại, hồi tỉnh
    Tỉnh trí lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X