-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">,ʌndi'faind/</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Không xác định, không định rõ, mơ hồ==========Không xác định, không định rõ, mơ hồ=====- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không được định nghĩa=====- =====không được định nghĩa=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bất định=====- =====bất định=====+ =====không xác định=====- + - =====không xác định=====+ ::[[undefined]] [[behavior]]::[[undefined]] [[behavior]]::hoạt động không xác định::hoạt động không xác địnhDòng 36: Dòng 24: ::giá trị không xác định::giá trị không xác định- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://foldoc.org/?query=undefined undefined]: Foldoc+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Not defined.=====+ - + - =====Not clearly marked; vague, indefinite.=====+ - + - =====Undefinable adj. undefinably adv.=====+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
không xác định
- undefined behavior
- hoạt động không xác định
- undefined coefficient
- hệ số không xác định
- undefined error
- lỗi không xác định
- undefined external reference
- tham chiếu ngoài không xác định
- undefined key
- khóa không xác định
- undefined record
- bản ghi không xác định
- undefined statement
- câu lệnh không xác định
- undefined value
- giá trị không xác định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ