• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸impju:´teiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">imputationn</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai=====
    =====Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Charge, indictment, accusation, allegation, challenge,censure, blame, reproach, slur, aspersion, attribution,ascription, insinuation, implication, innuendo: I resent theimputation that I broke the vase on purpose.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[allegation]] , [[insinuation]] , [[incrimination]] , [[accusation]] , [[attribution]] , [[charge]] , [[denouncement]] , [[denunciation]] , [[ascription]] , [[assignment]] , [[credit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /¸impju:´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)
    Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X