-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">imputationn</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸impju:´teiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">imputation</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: =====Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai==========Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Charge, indictment, accusation,allegation,challenge,censure,blame,reproach,slur,aspersion,attribution,ascription,insinuation, implication,innuendo: I resent theimputation that I broke the vase on purpose.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[allegation]] , [[insinuation]] , [[incrimination]] , [[accusation]] , [[attribution]] , [[charge]] , [[denouncement]] , [[denunciation]] , [[ascription]] , [[assignment]] , [[credit]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegation , insinuation , incrimination , accusation , attribution , charge , denouncement , denunciation , ascription , assignment , credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ