-
(Khác biệt giữa các bản)
(38 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - Không có bất kì ràng buộc nào khi cho sửa, cóthểtừđiển sẽ bị hỏng. Làm sao admin có thể quản lý hết tất cả dữ liệu đã bị sửa đổi để mà phục hồi. Đây là 1 ví dụ sạo+ ==Thông dụng==+ =====Xin chào=====+ ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]+ ::Xin chào, bạn có khỏe không?+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====interjection=====+ :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]+ + ===Từ trái nghĩa===+ =====interjection=====+ :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
interjection
- greetings , welcome , how are you , good morning , good day , bonjour , buenos dias , buenas noches , shalom , hey , hi , howdy , howdy-do , hi-ya , what's up , what's happening , how goes it
tác giả
Le Khiem, TRUNG, Quoc Tuy, hoanlv, Nhoc, Nguyễn Hưng Hải, Thụy Nhi, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Hien Luong, Sparkleofkaleidoscope, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ