-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blə:t</font>'''/==========/'''<font color="red">blə:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 12: * Ving:[[blurting]]* Ving:[[blurting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lời giới thiệu sách=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====(usu. foll. byout) utter abruptly,thoughtlessly,ortactlessly.[prob. imit.]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====lời giới thiệu sách=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[babble]] , [[betray]] , [[blab]] , [[burst out with]] , [[call out]] , [[come out with]] , [[cry out]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exclaim]] , [[give away]] , [[jabber]] , [[leak]] , [[let on]] , [[let out]] , [[let slip]] , [[let the cat out of the bag]] , [[reveal]] , [[run off at the mouth]] , [[spill the beans ]]* , [[spout]] , [[burst out]] , [[cry]] , [[ejaculate]] , [[rap out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[keep quiet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , betray , blab , burst out with , call out , come out with , cry out , disclose , divulge , exclaim , give away , jabber , leak , let on , let out , let slip , let the cat out of the bag , reveal , run off at the mouth , spill the beans * , spout , burst out , cry , ejaculate , rap out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ