-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''n. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm</font> ; v. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm</font>'''/==========/'''n. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm</font> ; v. <font color="red">ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 14: =====Đặt tên hiệu là chim ưng==========Đặt tên hiệu là chim ưng=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A hereditary name common to all members of afamily, as distinct from a Christian or first name.=====- - =====Archaican additional descriptive or allusive name attached to a person,sometimes becoming hereditary.=====- - =====V.tr.=====- - =====Give a surname to.=====- - =====Give (a person a surname).=====- - =====(as surnamed adj.) having as afamily name. [ME, alt. of surnoun f. AF (as SUR-(1), NOUNname)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surname surname]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cognomen]] , [[last name]] , [[matronymic]] , [[metronymic]] , [[patronymic]] , [[agnomen]] , [[appellation]] , [[eponym]] , [[family name]] , [[patronym]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cognomen , last name , matronymic , metronymic , patronymic , agnomen , appellation , eponym , family name , patronym
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ