-
Cognomen
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title , handle , moniker , name , surname
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ