• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:28, ngày 5 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tʃeisə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red"></font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người đuổi theo, người đánh đuổi=====
    =====Người đuổi theo, người đánh đuổi=====
    - 
    =====Người đi săn=====
    =====Người đi săn=====
    - 
    =====(hàng hải) tàu khu trục=====
    =====(hàng hải) tàu khu trục=====
    - 
    =====(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu=====
    =====(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu=====
    -
     
    +
    =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu=====
    -
    =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh=====
    +
    =====Người chạm, người trổ, người khắc=====
    =====Người chạm, người trổ, người khắc=====
    - 
    =====Bàn ren, dao ren=====
    =====Bàn ren, dao ren=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người theo dõi=====
    -
    =====người theo dõi=====
    +
    =====dao (cắt) ren=====
    -
     
    +
    =====răng dao cắt=====
    -
    =====dao (cắt) ren=====
    +
    =====tarô gia công tinh=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====răng dao cắt=====
    +
    =====con tàu đuổi theo=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tarô gia công tinh=====
    +
    =====bàn ren=====
    -
     
    +
    =====người chạm=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====người khắc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dao khắc=====
    -
    =====con tàu đuổi theo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn ren=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người chạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dao khắc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.
    ''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.
    -
     
    +
    =====dao ren=====
    -
    =====dao ren=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.
    ''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.
    -
     
    +
    =====lược ren=====
    -
    =====lược ren=====
    +
    ::[[chaser]] [[die]] [[stock]]
    ::[[chaser]] [[die]] [[stock]]
    ::bàn luợc ren
    ::bàn luợc ren
    Dòng 68: Dòng 39:
    ::[[outside]] (screw) [[chaser]]
    ::[[outside]] (screw) [[chaser]]
    ::lược ren ngoài
    ::lược ren ngoài
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====người đánh đuổi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người đi săn=====
    -
     
    +
    -
    =====người đánh đuổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người đi săn=====
    +
    ::[[whale]] [[chaser]]
    ::[[whale]] [[chaser]]
    ::người đi săn cá voi
    ::người đi săn cá voi
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A person or thing that chases.=====
     
    - 
    -
    =====A horse forsteeplechasing.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a drink taken after another of adifferent kind, e.g. beer after spirits.=====
     
    - 
    -
    =====US colloq. anamorous pursuer of women.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chaser chaser] : National Weather Service
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chaser&submit=Search chaser] : amsglossary
     

    Hiện nay

    /'tʃeisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đuổi theo, người đánh đuổi
    Người đi săn
    (hàng hải) tàu khu trục
    (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
    (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu
    Người chạm, người trổ, người khắc
    Bàn ren, dao ren

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    người theo dõi
    dao (cắt) ren
    răng dao cắt
    tarô gia công tinh

    Điện tử & viễn thông

    con tàu đuổi theo

    Kỹ thuật chung

    bàn ren
    người chạm
    người khắc
    dao khắc

    Giải thích EN: An engraving tool. Giải thích VN: Một công cụ để chạm khắc.

    dao ren

    Giải thích EN: A tool used to cut threads in screws. Giải thích VN: Một công cụ để cắt ren trong các vít.

    lược ren
    chaser die stock
    bàn luợc ren
    circular chaser
    lược ren hình tròn
    flat chaser
    lược ren phẳng
    inside (screw) chaser
    lược ren trong
    outside (screw) chaser
    lược ren ngoài

    Kinh tế

    người đánh đuổi
    người đi săn
    whale chaser
    người đi săn cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X