-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tʃeisə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red"></font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người đuổi theo, người đánh đuổi==========Người đuổi theo, người đánh đuổi=====- =====Người đi săn==========Người đi săn=====- =====(hàng hải) tàu khu trục==========(hàng hải) tàu khu trục=====- =====(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu==========(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu=====- + =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu=====- =====(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh=====+ =====Người chạm, người trổ, người khắc==========Người chạm, người trổ, người khắc=====- =====Bàn ren, dao ren==========Bàn ren, dao ren=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người theo dõi=====- =====người theo dõi=====+ =====dao (cắt) ren=====- + =====răng dao cắt=====- =====dao (cắt) ren=====+ =====tarô gia công tinh=====- + === Điện tử & viễn thông===- =====răng dao cắt=====+ =====con tàu đuổi theo=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====tarô gia công tinh=====+ =====bàn ren=====- + =====người chạm=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====người khắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dao khắc=====- =====con tàu đuổi theo=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn ren=====+ - + - =====người chạm=====+ - + - =====người khắc=====+ - + - =====dao khắc=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].''Giải thích EN'': [[An]] [[engraving]] [[tool]].- ''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.''Giải thích VN'': Một công cụ để chạm khắc.- + =====dao ren=====- =====dao ren=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].''Giải thích EN'': [[A]] [[tool]] [[used]] [[to]] [[cut]] [[threads]] [[in]] [[screws]].- ''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.''Giải thích VN'': Một công cụ để cắt ren trong các vít.- + =====lược ren=====- =====lược ren=====+ ::[[chaser]] [[die]] [[stock]]::[[chaser]] [[die]] [[stock]]::bàn luợc ren::bàn luợc renDòng 68: Dòng 39: ::[[outside]] (screw) [[chaser]]::[[outside]] (screw) [[chaser]]::lược ren ngoài::lược ren ngoài- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====người đánh đuổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====người đi săn=====- + - =====người đánh đuổi=====+ - + - =====người đi săn=====+ ::[[whale]] [[chaser]]::[[whale]] [[chaser]]::người đi săn cá voi::người đi săn cá voi- - == Oxford==- ===N.===- - =====A person or thing that chases.=====- - =====A horse forsteeplechasing.=====- - =====Colloq. a drink taken after another of adifferent kind, e.g. beer after spirits.=====- - =====US colloq. anamorous pursuer of women.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chaser chaser] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chaser&submit=Search chaser] : amsglossaryHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ