-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɔbdʒek´tiviti</font>'''/==========/'''<font color="red">ɔbdʒek´tiviti</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: - ==Xây dựng==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====tính khách quan=====+ =====noun=====- + :[[detachment]] , [[disinterest]] , [[disinterestedness]] , [[dispassion]] , [[equality]] , [[equitableness]] , [[indifference]] , [[neutrality]] , [[open-mindedness]] , [[dispassionateness]] , [[fair-mindedness]] , [[impartiality]] , [[impartialness]] , [[justice]] , [[justness]] , [[nonpartisanship]] , [[objectiveness]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- ===N.===+ - + - =====Impartiality,fairness,fair-mindedness, equitableness,equitability,even-handedness,neutrality,disinterest,detachment,indifference,dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ