• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sensəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sensəs</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    Ex: "The [[census]] will tell you the population is about 3,000, but they still maintain it's 5,200."
    Ex: "The [[census]] will tell you the population is about 3,000, but they still maintain it's 5,200."
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tổng điều tra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự kiểm kê=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. censuses) the official count of a population or of aclass of things, often with various statistics noted. [L f.censere assess]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=census census] : Corporateinformation
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=census&searchtitlesonly=yes census] : bized
    +
    =====tổng điều tra=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự kiểm kê=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[demographics]] , [[demography]] , [[enumeration]] , [[poll]] , [[population tally]] , [[statistics]] , [[stats]] , [[count]] , [[list]] , [[number]] , [[tally]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'sensəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tra dân số

    Ex: "The census will tell you the population is about 3,000, but they still maintain it's 5,200."

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    tổng điều tra

    Kỹ thuật chung

    sự kiểm kê

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X