• /i,nju:mə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đếm; sự kể; sự liệt kê
    Bảng liệt kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đếm, sự liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số


    Kỹ thuật chung

    liệt kê
    enumeration constant
    hằng số liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số
    enumeration tag
    thẻ liệt kê
    enumeration type
    kiểu liệt kê
    induction by simple enumeration
    phép quy nạp bằng liệt kê
    sự đếm
    sự liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X