• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cười, sự cười đùa===== ===Tính từ=== =====Vui cười, vui vẻ, tươi cười===== ::a laughing face :...)
    Hiện nay (16:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´la:fiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi
    ::ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N. laughter.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. in senses of LAUGH v.=====
     
    - 
    -
    =====Laughing-gas nitrous oxide as an anaesthetic, formerly usedwithout oxygen and causing an exhilarating effect when inhaled.laughing hyena see HYENA. laughing jackass = KOOKABURRA.laughing-stock a person or thing open to general ridicule. nolaughing matter something serious.=====
     
    - 
    -
    =====Laughingly adv.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=laughing laughing] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[comic]] , [[comical]] , [[farcical]] , [[funny]] , [[ludicrous]] , [[ridiculous]] , [[risible]] , [[babbling]] , [[bubbling]] , [[burbling]] , [[gurgling]] , [[rippling]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´la:fiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, sự cười đùa

    Tính từ

    Vui cười, vui vẻ, tươi cười
    a laughing face
    bộ mặt tươi cười
    it is no laughing matter
    đây không phải là chuyện đùa
    to die laughing
    cười lả đi
    to be laughing
    ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X