• /´rizibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ cười, hay cười
    to have risible nevers
    có máu buồn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng
    a risible answer
    câu trả lời tức cười


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X