• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:57, ngày 16 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Lắp vào=====
    =====Lắp vào=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *Past: [[inlaid]]
    *Past: [[inlaid]]
    *PP: [[inlaid]]
    *PP: [[inlaid]]
    *V-ing: [[inlaying]]
    *V-ing: [[inlaying]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kết vỏ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kết vỏ=====
    -
    =====dát=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dát=====
    -
    =====lắp, trám=====
    +
    =====lắp, trám=====
    -
    =====lát (gỗ)=====
    +
    =====lát (gỗ)=====
    -
    =====lớp đệm=====
    +
    =====lớp đệm=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====sự dát=====
    +
    =====sự dát=====
    -
    =====sự khảm=====
    +
    =====sự khảm=====
    ::[[woodened]] [[inlay]]
    ::[[woodened]] [[inlay]]
    ::sự khảm gỗ
    ::sự khảm gỗ
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[inset]] , [[tessellate]] , [[veneer]] , [[decorate]] , [[trim]]
    -
    =====V.tr. (past and past part. inlaid) 1 a (usu. foll.by in) embed (a thing in another) so that the surfaces are even.b (usu. foll. by with) ornament (a thing with inlaid work).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(as inlaid adj.) (of a piece of furniture etc.) ornamented byinlaying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Insert (a page, an illustration, etc.) in a spacecut in a larger thicker page.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inlaid work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Materialinlaid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A filling shaped to fit a tooth-cavity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inlayer n.[IN-(2) + LAY(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inlay inlay] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inlay inlay] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khảm, dát
    Lắp vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết vỏ

    Kỹ thuật chung

    dát
    lắp, trám
    lát (gỗ)
    lớp đệm
    lớp lót
    lớp phủ
    sự dát
    sự khảm
    woodened inlay
    sự khảm gỗ
    vỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X