-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kəˈroʊd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kə'roud</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Mòn dần, ruỗng ra==========Mòn dần, ruỗng ra=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm ăn mòn=====+ - + - =====làm rỉ=====+ - + - =====gặm mòn=====+ - + - =====ăn mòn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ăn mòn=====+ - + - =====gặm mòn=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Ô tô===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrode corrode] : Corporateinformation+ =====Ăn mòn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm ăn mòn=====- ==Oxford==+ =====làm rỉ=====- ===V.===+ - =====A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.=====+ =====gặm mòn=====- =====Tr. destroy gradually (optimism corroded byrecent misfortunes).=====+ =====ăn mòn=====+ === Kinh tế ===+ =====ăn mòn=====- =====Corrodible adj.[ME f. L corroderecorros- (as COM-,roderegnaw)]=====+ =====gặm mòn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bite]] , [[canker]] , [[consume]] , [[corrupt]] , [[destroy]] , [[deteriorate]] , [[erode]] , [[gnaw]] , [[impair]] , [[oxidize]] , [[rot]] , [[rust]] , [[scour]] , [[waste]] , [[eat]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[decay]] , [[eat away]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[build]] , [[fortify]] , [[help]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ