-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bæktræk</font>'''/==========/'''<font color="red">'bæktræk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: * V_ing : [[backtracking]]* V_ing : [[backtracking]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dò ngược=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====Retrace one's steps.=====+ - + - =====Reverse one's previous actionor opinion.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://foldoc.org/?query=backtrack backtrack]:Foldoc+ === Xây dựng===+ =====dò ngược=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[backpedal]] , [[fall back]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[retrogress]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ