• /¸retrou´gres/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi ngược lại; lùi lại
    Thoái hoá; suy đồi, trở nên tồi tệ hơn, trở nên hư hỏng đi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X