• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:12, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔmpæktnis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔmpæktnis</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(văn học) tính cô động, tính súc tích=====
    =====(văn học) tính cô động, tính súc tích=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====tính compac=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tính compac=====
    ::[[weak]] [[compactness]]
    ::[[weak]] [[compactness]]
    ::tính compac yếu
    ::tính compac yếu
    -
    =====tính compact=====
    +
    =====tính compact=====
    ::[[weak]] [[compactness]]
    ::[[weak]] [[compactness]]
    ::tính compact yếu
    ::tính compact yếu
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=compactness compactness] : Foldoc
    +
    =====độ chặt (địa chất)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====độ đặc chắc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ chặt (địa chất)=====
    +
    -
    =====độ đặc chắc=====
    +
    =====độ đầm chặc=====
    -
    =====độ đầm chặc=====
    +
    =====độ đầm lăn=====
    -
    =====độ đầm lăn=====
    +
    =====mật độ{ cư trú}=====
    -
    =====mật độ{ cư trú}=====
    +
    =====sự hợp khối=====
    -
     
    +
    -
    =====sự hợp khối=====
    +
    ::[[compactness]] [[of]] [[site]] [[planning]]
    ::[[compactness]] [[of]] [[site]] [[planning]]
    ::sự hợp khối quy hoạch không gian
    ::sự hợp khối quy hoạch không gian
    ::[[compactness]] [[of]] [[space]] [[planning]]
    ::[[compactness]] [[of]] [[space]] [[planning]]
    ::sự hợp khối quy hoạch không gian
    ::sự hợp khối quy hoạch không gian
    -
    =====tính đặc chắc=====
    +
    =====tính đặc chắc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ chắc sít=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====độ chặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ chắc sít=====
    +
    -
    =====độ chặt=====
    +
    =====độ compac=====
    -
     
    +
    -
    =====độ compac=====
    +
    =====độ khít=====
    =====độ khít=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tính rắn chắc, độ chặt =====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[density]] , [[solidity]]

    Hiện nay

    /'kɔmpæktnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính rắn chắc; tính chắc nịch
    Độ chặt
    (văn học) tính cô động, tính súc tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính compac
    weak compactness
    tính compac yếu
    tính compact
    weak compactness
    tính compact yếu

    Xây dựng

    độ chặt (địa chất)
    độ đặc chắc
    độ đầm chặc
    độ đầm lăn
    mật độ{ cư trú}
    sự hợp khối
    compactness of site planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    compactness of space planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    tính đặc chắc

    Kỹ thuật chung

    độ chắc sít
    độ chặt
    độ compac
    độ khít

    Địa chất

    tính rắn chắc, độ chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    density , solidity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X