• /sə´liditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác solidness

    Danh từ

    Sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc
    the solidity of a building
    sự vững chắc của toà

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự bền chắc
    sự rắn
    tính rắn

    Kỹ thuật chung

    trạng thái rắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X