• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:32, ngày 12 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">es'krou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">es'krou</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 8: Dòng 4:
    =====(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng=====
    =====(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng=====
     +
    =====(pháp lý) Bản công chứng=====
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
     
    - 
    -
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====Law=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Money, property, or a written bond, kept inthe custody of a third party until a specified condition hasbeen fulfilled.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====The status of this (in escrow).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
    -
    =====V.tr.place in escrow. [AF escrowe, OF escroe scrap, scroll, f. med.Lscroda f. Gmc]=====
    +
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bond]] , [[deed]] , [[guarantee]] , [[insurance]] , [[pledge]] , [[security]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /es'krou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng
    (pháp lý) Bản công chứng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng thư giao kèm điều kiện
    chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X