• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">peil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">peil</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::một thùng nước
    ::một thùng nước
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bãi cá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái xô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng xách tay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xô=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pail pail] : Corporateinformation
    +
    =====gàu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bãi cá=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====cái xô=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A bucket.=====
    +
    =====thùng=====
    -
    =====An amount contained in this.=====
    +
    =====thùng xách tay=====
    -
    =====Pailful n.(pl. -fuls). [OE p‘gel gill (cf. MDu. pegel gauge), assoc.with OF paelle: see PAELLA]=====
    +
    ==========
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bucket]] , [[can]] , [[container]] , [[piggin]] , [[receptacle]] , [[vessel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /peil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thùng, cái xô
    Lượng đựng trong xô đó
    a pail of water
    một thùng nước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gàu

    Kinh tế

    bãi cá
    cái xô
    thùng
    thùng xách tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X