• /ri´septəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)
    Chỗ chứa
    (thực vật học) đế hoa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ chứa
    hốc cắm
    hốc cắm điện
    đồ chứa
    đồ đựng
    đui đèn
    ổ cắm
    ổ cắm chìm
    ổ cắm cố định
    ổ cắm điện
    polarized receptacle
    ổ cắm điện phân cực
    ổ cắm trên tường
    ổ nhận

    Kinh tế

    chỗ chứa
    thể tích

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X