• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">,egou'sentrik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,egou'sentrik</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Vị kỷ, ích kỷ=====
    =====Vị kỷ, ích kỷ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Centred in the ego.=====
    +
    :[[conceited]] , [[egoistic]] , [[egoistical]] , [[egomaniacal]] , [[egotistic]] , [[egotistical]] , [[individualist]] , [[individualistic]] , [[megalomaniac]] , [[narcissistic]] , [[pompous]] , [[self-absorbed]] , [[self-centered]] , [[self-concerned]] , [[self-indulgent]] , [[self-interested]] , [[selfish]] , [[self-loving]] , [[self-serving]] , [[stuck-up]] , [[vainglorious]] , [[wrapped up in oneself]] , [[self-involved]] , [[self-seeking]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Self-centred, egoistic.=====
    +
    :[[egoist]] , [[egomaniac]] , [[narcissist]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Egocentrically adv. egocentricity n. [EGO + -CENTRIC aftergeocentric etc.]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[altruistic]] , [[humble]] , [[modest]] , [[reserved]] , [[selfless]] , [[shy]] , [[submissive]] , [[timid]] , [[unassuming]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /,egou'sentrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cho mình là trọng tâm
    Vị kỷ, ích kỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X